Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "lá cỏ" 2 hit

Vietnamese lá cỏ
button1
English Nounsgrass leaf
Example
Giọt sương đọng trên lá cỏ.
Dewdrops are on the grass leaf.
Vietnamese lá cọ
English Nounspalm leaf
Example
Lá cọ được sử dụng để làm nón lá.

Search Results for Synonyms "lá cỏ" 0hit

Search Results for Phrases "lá cỏ" 17hit

có sức khỏe là có tất cả
Health first
con mèo đó là con mèo hoang
That cat is a stray cat
cẩn thận bàn là còn nóng
Be careful as the iron is still hot
Công ty A là công ty thầu cho dự án này
Company A is the contract company for this project.
Anh ấy là con một
he is an only child
Hươu cao cổ có đặc trưng là cổ dài.
The feature of a giraffe is its long neck.
Ong mật là côn trùng có ích.
Honeybees are beneficial insects.
Đây là cơ sở nghiên cứu lớn.
This is a large research facility.
Anh ấy là công dân Việt Nam.
He is a Vietnamese citizen.
Giọt sương đọng trên lá cỏ.
Dewdrops are on the grass leaf.
Giáo dục là cơ sở của xã hội.
Education is the foundation of society.
Đây là công ty tư nhân.
This is a private company.
Con người là cốt lõi của tổ chức.
People are the core of an organization.
Đây là công thức nấu phở.
This is the recipe for pho.
Lá cọ được sử dụng để làm nón lá.
Nón lá Việt Nam có hình chóp nhọn, được làm từ lá cọ.
The Vietnamese conical hat has a pointed shape and is made from palm leaves.
Photoshop là công cụ thiết kế phổ biến.
Photoshop is a common design tool.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z